Đọc nhanh: 倡义 (xướng nghĩa). Ý nghĩa là: Khởi đầu nghĩa cử. Khởi nghĩa..
倡义 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khởi đầu nghĩa cử. Khởi nghĩa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倡义
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 他们 提倡 女权主义 和 文化 多样
- Họ đề cao nữ quyền và chủ nghĩa đa văn hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
倡›