Đọc nhanh: 倡随 (xướng tuỳ). Ý nghĩa là: Xem phu xướng phụ tùy 夫倡婦隨..
倡随 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xem phu xướng phụ tùy 夫倡婦隨.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倡随
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倡›
随›