借住 jiè zhù
volume volume

Từ hán việt: 【tá trụ】

Đọc nhanh: 借住 (tá trụ). Ý nghĩa là: ở nhờ; trú tạm. Ví dụ : - 我暂时在朋友家借住。 Tôi đang ở nhờ nhà bạn một thời gian.. - 你只能借住朋友家。 Bạn chỉ có thể ở nhờ nhà bạn bè thôi.

Ý Nghĩa của "借住" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

借住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ở nhờ; trú tạm

借他人的地方暂住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暂时 zànshí zài 朋友家 péngyoujiā 借住 jièzhù

    - Tôi đang ở nhờ nhà bạn một thời gian.

  • volume volume

    - 只能 zhǐnéng 借住 jièzhù 朋友家 péngyoujiā

    - Bạn chỉ có thể ở nhờ nhà bạn bè thôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 借住

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 幻灭 huànmiè 似的 shìde 悲哀 bēiāi 抓住 zhuāzhù le de 心灵 xīnlíng

    - một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 好不容易 hǎobùróngyì cái 忍住 rěnzhù le xiào

    - Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī qǐng 借过一下 jièguòyīxià

    - xin lỗi, đi nhờ một chút

  • volume volume

    - 住口 zhùkǒu 夸奖 kuājiǎng 孩子 háizi

    - không ngớt lời khen trẻ.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 我能 wǒnéng 站住 zhànzhù

    - Không cần đỡ, tôi đứng được.

  • volume volume

    - 鳝鱼 shànyú 很长 hěnzhǎng 而且 érqiě 很难 hěnnán 抓住 zhuāzhù

    - Con cá mực rất dài và khó bắt được.

  • volume volume

    - 只能 zhǐnéng 借住 jièzhù 朋友家 péngyoujiā

    - Bạn chỉ có thể ở nhờ nhà bạn bè thôi.

  • volume volume

    - 暂时 zànshí zài 朋友家 péngyoujiā 借住 jièzhù

    - Tôi đang ở nhờ nhà bạn một thời gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OTA (人廿日)
    • Bảng mã:U+501F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao