候选 hòuxuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hậu tuyến】

Đọc nhanh: 候选 (hậu tuyến). Ý nghĩa là: ứng cử viên (thuộc về). Ví dụ : - 你是达特茅斯理想的候选人 Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.. - 在选举中有几位候选人落标。 trong đợt tuyển chọn, có một vài vị được đề cử bị thất bại.. - 还没有确定候选人名单。 vẫn chưa xác định được danh sách những người ứng cử.

Ý Nghĩa của "候选" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

候选 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ứng cử viên (thuộc về)

清制,内自郎中,外自道员以下官员,凡初由考试或捐纳出身,及原官因故开缺依例起复,皆须赴吏部报到,开具覆历,呈送保结。吏部查验属实,允许登记后,听候依法选用,称候选。

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 达特茅斯 dátèmáosī 理想 lǐxiǎng de 候选人 hòuxuǎnrén

    - Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.

  • volume volume

    - zài 选举 xuǎnjǔ 中有 zhōngyǒu 几位 jǐwèi 候选人 hòuxuǎnrén 落标 luòbiāo

    - trong đợt tuyển chọn, có một vài vị được đề cử bị thất bại.

  • volume volume

    - hái 没有 méiyǒu 确定 quèdìng 候选人 hòuxuǎnrén 名单 míngdān

    - vẫn chưa xác định được danh sách những người ứng cử.

  • volume volume

    - 很难 hěnnán zài zhè 两个 liǎnggè 候选人 hòuxuǎnrén 中作 zhōngzuò 选择 xuǎnzé 他们 tāmen liǎ de 实力 shílì 不分上下 bùfēnshàngxià

    - Rất khó để lựa chọn giữa hai ứng cử viên này, thực lực của họ ngang nhau.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候选

  • volume volume

    - shì 合格 hégé de 候选人 hòuxuǎnrén

    - Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - bèi 列为 lièwéi 候选人 hòuxuǎnrén 之一 zhīyī

    - Anh ấy được xếp vào danh sách ứng cử viên.

  • volume volume

    - zài 选举 xuǎnjǔ 中有 zhōngyǒu 几位 jǐwèi 候选人 hòuxuǎnrén 落标 luòbiāo

    - trong đợt tuyển chọn, có một vài vị được đề cử bị thất bại.

  • volume volume

    - 自由党 zìyóudǎng 候选人 hòuxuǎnrén 轻易 qīngyì 获胜 huòshèng 超出 chāochū 选票 xuǎnpiào 数以千计 shùyǐqiānjì

    - Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.

  • volume volume

    - 酝酿 yùnniàng 候选人 hòuxuǎnrén 名单 míngdān

    - chuẩn bị danh sách ứng viên

  • volume volume

    - hái 没有 méiyǒu 确定 quèdìng 候选人 hòuxuǎnrén 名单 míngdān

    - vẫn chưa xác định được danh sách những người ứng cử.

  • volume volume

    - 提名 tímíng le 两位 liǎngwèi 候选人 hòuxuǎnrén

    - Anh ấy đã đề cử hai ứng viên.

  • volume volume

    - 很难 hěnnán zài zhè 两个 liǎnggè 候选人 hòuxuǎnrén 中作 zhōngzuò 选择 xuǎnzé 他们 tāmen liǎ de 实力 shílì 不分上下 bùfēnshàngxià

    - Rất khó để lựa chọn giữa hai ứng cử viên này, thực lực của họ ngang nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao