Đọc nhanh: 候选 (hậu tuyến). Ý nghĩa là: ứng cử viên (thuộc về). Ví dụ : - 你是达特茅斯理想的候选人 Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.. - 在选举中有几位候选人落标。 trong đợt tuyển chọn, có một vài vị được đề cử bị thất bại.. - 还没有确定候选人名单。 vẫn chưa xác định được danh sách những người ứng cử.
候选 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ứng cử viên (thuộc về)
清制,内自郎中,外自道员以下官员,凡初由考试或捐纳出身,及原官因故开缺依例起复,皆须赴吏部报到,开具覆历,呈送保结。吏部查验属实,允许登记后,听候依法选用,称候选。
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 在 选举 中有 几位 候选人 落标
- trong đợt tuyển chọn, có một vài vị được đề cử bị thất bại.
- 还 没有 确定 候选人 名单
- vẫn chưa xác định được danh sách những người ứng cử.
- 很难 在 这 两个 候选人 中作 选择 ; 他们 俩 的 实力 不分上下
- Rất khó để lựa chọn giữa hai ứng cử viên này, thực lực của họ ngang nhau.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候选
- 他 是 合格 的 候选人
- Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.
- 他 被 列为 候选人 之一
- Anh ấy được xếp vào danh sách ứng cử viên.
- 在 选举 中有 几位 候选人 落标
- trong đợt tuyển chọn, có một vài vị được đề cử bị thất bại.
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
- 酝酿 候选人 名单
- chuẩn bị danh sách ứng viên
- 还 没有 确定 候选人 名单
- vẫn chưa xác định được danh sách những người ứng cử.
- 他 提名 了 两位 候选人
- Anh ấy đã đề cử hai ứng viên.
- 很难 在 这 两个 候选人 中作 选择 ; 他们 俩 的 实力 不分上下
- Rất khó để lựa chọn giữa hai ứng cử viên này, thực lực của họ ngang nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
选›