倔巴棍子 jué bā gùnzi
volume volume

Từ hán việt: 【quật ba côn tử】

Đọc nhanh: 倔巴棍子 (quật ba côn tử). Ý nghĩa là: người thẳng ruột ngựa; người thẳng thắn bộc trực; chém to kho mặn.

Ý Nghĩa của "倔巴棍子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倔巴棍子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người thẳng ruột ngựa; người thẳng thắn bộc trực; chém to kho mặn

言语粗鲁率直的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倔巴棍子

  • volume volume

    - 生气 shēngqì 地扇 dìshàn le 孩子 háizi 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men wán hěn 巴结 bājié

    - Bọn trẻ chơi rất hăng say.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 干燥 gānzào 桌子 zhuōzi dōu 巴缝 bāfèng la

    - Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.

  • volume volume

    - de 一声 yīshēng 棍子 gùnzi duàn le

    - Rắc một tiếng, cây gậy gãy.

  • volume volume

    - 棍子 gùnzi 定住 dìngzhù le

    - Cố định chắc cái gậy rồi.

  • volume volume

    - 掠起 lüèqǐ 一根 yīgēn 棍子 gùnzi jiù

    - Anh ấy tiện tay vớ lấy cây gậy đánh.

  • volume volume

    - yòng 棍子 gùnzi 打断 dǎduàn le 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng gậy đánh gãy cành cây.

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 光棍 guānggùn de 数量 shùliàng 等于 děngyú 美国 měiguó 所有 suǒyǒu 年轻 niánqīng 男子 nánzǐ de 数量 shùliàng

    - Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jué , Juè
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:ノ丨フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSUU (人尸山山)
    • Bảng mã:U+5014
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: āo , Gǔn , Gùn , Hùn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAPP (木日心心)
    • Bảng mã:U+68CD
    • Tần suất sử dụng:Cao