倔巴 jué bā
volume volume

Từ hán việt: 【quật ba】

Đọc nhanh: 倔巴 (quật ba). Ý nghĩa là: gàn; gàn bướng; bộc trực; bướng bỉnh; ngoan cố; khó bảo; dai dẳng; khó trị. Ví dụ : - 这人有点倔巴。 người này hơi gàn.

Ý Nghĩa của "倔巴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倔巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gàn; gàn bướng; bộc trực; bướng bỉnh; ngoan cố; khó bảo; dai dẳng; khó trị

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè rén 有点 yǒudiǎn 倔巴 juèbā

    - người này hơi gàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倔巴

  • volume volume

    - 从那之后 cóngnàzhīhòu 巴塞尔 bāsāiěr 艺术展 yìshùzhǎn nián nián 不落 bùlà

    - Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.

  • volume volume

    - chéng 协和式 xiéhéshì 客机 kèjī 巴黎 bālí

    - Bay Concorde đến Paris.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 巴结 bājié 同事 tóngshì

    - Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 巴结 bājié 领导 lǐngdǎo

    - Họ nịnh bợ lãnh đạo.

  • volume volume

    - zhè rén 有点 yǒudiǎn 倔巴 juèbā

    - người này hơi gàn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 收成 shōuchéng yǒu 巴望 bāwàng

    - thu hoạch năm nay có hy vọng đây

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù hěn jué

    - Anh ấy từ nhỏ đã rất bướng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jué , Juè
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:ノ丨フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSUU (人尸山山)
    • Bảng mã:U+5014
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao