俯察 fǔchá
volume volume

Từ hán việt: 【phủ sát】

Đọc nhanh: 俯察 (phủ sát). Ý nghĩa là: nhìn xuống, mong hiểu cho. Ví dụ : - 所陈一切尚祈俯察。 mọi việc đã trình, mong hiểu cho.

Ý Nghĩa của "俯察" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俯察 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn xuống

向低处看

✪ 2. mong hiểu cho

敬辞,称对方或上级对自己理解

Ví dụ:
  • volume volume

    - suǒ chén 一切 yīqiè 尚祈 shàngqí 俯察 fǔchá

    - mọi việc đã trình, mong hiểu cho.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯察

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 伪钞 wěichāo bèi 警察 jǐngchá 发现 fāxiàn le

    - Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 暗处 ànchù 观察 guānchá 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.

  • volume volume

    - 俯卧 fǔwò zài 地板 dìbǎn shàng zuò 俯卧撑 fǔwòchēng

    - Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.

  • volume volume

    - 不让 bùràng 警察 jǐngchá sōu de 衣服 yīfú

    - Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.

  • volume volume

    - suǒ chén 一切 yīqiè 尚祈 shàngqí 俯察 fǔchá

    - mọi việc đã trình, mong hiểu cho.

  • volume volume

    - 俯身 fǔshēn 捡起 jiǎnqǐ 东西 dōngxī

    - Anh ấy cúi người xuống nhặt đồ.

  • volume volume

    - 俯察 fǔchá 脚下 jiǎoxià de 花草 huācǎo

    - Cô ấy cúi xuống xem cỏ hoa.

  • volume volume

    - wàng nín 俯察 fǔchá de 真心 zhēnxīn

    - Mong ngài xem xét chân thành của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOI (人戈人戈)
    • Bảng mã:U+4FEF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao