volume volume

Từ hán việt: 【phủ】

Đọc nhanh: (phủ). Ý nghĩa là: cúi; cúi đầu, cúi xuống, đoái; cúi xin; kính xin. Ví dụ : - 她俯下头在思考。 Cô ấy cúi đầu suy nghĩ.. - 他俯下头叹了口气。 Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.. - 小孩俯地找玩具。 Trẻ con cúi xuống đất tìm đồ chơi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cúi; cúi đầu

头低下 (跟''仰''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 俯下 fǔxià tóu zài 思考 sīkǎo

    - Cô ấy cúi đầu suy nghĩ.

  • volume volume

    - 俯下 fǔxià 头叹 tóutàn le 口气 kǒuqì

    - Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.

✪ 2. cúi xuống

向下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 俯地 fǔdì zhǎo 玩具 wánjù

    - Trẻ con cúi xuống đất tìm đồ chơi.

  • volume volume

    - 俯身 fǔshēn 捡起 jiǎnqǐ 东西 dōngxī

    - Anh ấy cúi người xuống nhặt đồ.

  • volume volume

    - 俯察 fǔchá 脚下 jiǎoxià de 花草 huācǎo

    - Cô ấy cúi xuống xem cỏ hoa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. đoái; cúi xin; kính xin

敬辞,旧时公文书信中用来称对方对自己的行动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 恳请 kěnqǐng nín 俯允 fǔyǔn 此事 cǐshì

    - Kính xin ngài đồng ý việc này.

  • volume volume

    - wàng nín 俯察 fǔchá de 真心 zhēnxīn

    - Mong ngài xem xét chân thành của tôi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 俯 (+下)+ Tân ngữ(身子/身/脸)

cúi xuống làm gì đó

Ví dụ:
  • volume

    - 俯身 fǔshēn 摘下 zhāixià le 一朵 yīduǒ 小花 xiǎohuā

    - Anh ấy cúi xuống và hái một bông hoa nhỏ.

  • volume

    - 俯下 fǔxià 脸亲 liǎnqīn le 一下 yīxià 孩子 háizi

    - Cô ấy cúi mặt xuống hôn đứa bé một cái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 俯首 fǔshǒu 沉思 chénsī

    - cúi đầu trầm tư

  • volume volume

    - 俯首听命 fǔshǒutīngmìng

    - cúi đầu nghe lệnh

  • volume volume

    - 俯冲 fǔchōng 轰炸 hōngzhà

    - máy bay lao xuống ném bom.

  • volume volume

    - xiān bèi rén 俯视 fǔshì hòu bèi rén 仰视 yǎngshì 就是 jiùshì 一种 yīzhǒng 成功 chénggōng de 人生 rénshēng

    - Trước bị người khác coi thường, sau được người khác ngưỡng mộ, đó là một thành công trong cuộc sống.

  • volume volume

    - 俯下 fǔxià 脸亲 liǎnqīn le 一下 yīxià 孩子 háizi

    - Cô ấy cúi mặt xuống hôn đứa bé một cái.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 猛然 měngrán 俯冲 fǔchōng 致使 zhìshǐ 驾驶员 jiàshǐyuán 昏厥 hūnjué

    - Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.

  • volume volume

    - 俯下 fǔxià tóu zài 思考 sīkǎo

    - Cô ấy cúi đầu suy nghĩ.

  • volume volume

    - 俯察 fǔchá 脚下 jiǎoxià de 花草 huācǎo

    - Cô ấy cúi xuống xem cỏ hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOI (人戈人戈)
    • Bảng mã:U+4FEF
    • Tần suất sử dụng:Cao