俯念 fǔ niàn
volume volume

Từ hán việt: 【phủ niệm】

Đọc nhanh: 俯念 (phủ niệm). Ý nghĩa là: đoái thương; đoái nghĩ. Ví dụ : - 俯念群情 đoái nghĩ đến tình cảm của quần chúng.

Ý Nghĩa của "俯念" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俯念 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đoái thương; đoái nghĩ

敬辞,称对方或上级体念

Ví dụ:
  • volume volume

    - 俯念 fǔniàn 群情 qúnqíng

    - đoái nghĩ đến tình cảm của quần chúng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯念

  • volume volume

    - 事事 shìshì 俯就 fǔjiù

    - việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi 屹立 yìlì zài 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng shàng

    - bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.

  • volume volume

    - 俯念 fǔniàn 群情 qúnqíng

    - đoái nghĩ đến tình cảm của quần chúng.

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi

    - Bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi

    - Bia kỷ niệm anh hùng dân tộc

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi shì 1949 nián 9 yuè 30 奠基 diànjī de

    - bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.

  • volume volume

    - 默默 mòmò niàn 咒语 zhòuyǔ

    - Lặng lẽ đọc thần chú.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 父母 fùmǔ 廿年 niànnián 结婚 jiéhūn 纪念日 jìniànrì

    - Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOI (人戈人戈)
    • Bảng mã:U+4FEF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Niàn
    • Âm hán việt: Niệm
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OINP (人戈弓心)
    • Bảng mã:U+5FF5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao