Đọc nhanh: 修枝刀 (tu chi đao). Ý nghĩa là: dao cắt; dao tỉa; dao xén.
修枝刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao cắt; dao tỉa; dao xén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修枝刀
- 上 刺刀
- Lắp lưỡi lê.
- 个人 觉得 这份 报告 需要 修改
- Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
- 我 看到 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Tôi thấy anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
- 妈妈 在 花园里 修 树枝
- Mẹ đang cắt cành cây trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
⺈›
刀›
枝›