Đọc nhanh: 信用等级 (tín dụng đẳng cấp). Ý nghĩa là: mức tín dụng.
信用等级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mức tín dụng
credit level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用等级
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 他们 遵循 等级制度
- Họ tuân theo chế độ cấp bậc.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 他 引用 《 圣经 》 来 支持 他 的 信仰
- Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.
- 他 用 刀片 开 了 这 封信
- Anh ấy dùng dao cắt mở bức thư này.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
用›
等›
级›