Đọc nhanh: 保角 (bảo giác). Ý nghĩa là: (toán học.) bảo toàn góc, phù phép.
保角 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) bảo toàn góc
(math.) angle-preserving
✪ 2. phù phép
conformal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 身体 护理 包括 按摩 、 去角质 和 保湿
- Chăm sóc cơ thể bao gồm mát xa, tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
角›