Đọc nhanh: 平车针板 (bình xa châm bản). Ý nghĩa là: Mặt nguyệt 2 kim.
平车针板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mặt nguyệt 2 kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平车针板
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 天 车 运行 很 平稳
- Cần cẩu vận hành rất êm ái.
- 他 用力 挽着 板车 走
- Anh ấy dùng sức kéo xe cút đi.
- 他 推平 这块 木板
- Anh ấy bào phẳng tấm gỗ này.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
板›
车›
针›