Đọc nhanh: 保税区 (bảo thuế khu). Ý nghĩa là: quận miễn thuế; khu miễn thuế.
保税区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quận miễn thuế; khu miễn thuế
经主权国家政府批准设立的特殊经济区域。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保税区
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 在 社区 普及 环保 措施
- Phổ cập biện pháp bảo vệ môi trường tại cộng đồng.
- 环保 知识 普及 到 了 每个 社区
- Kiến thức bảo vệ môi trường đã phổ cập đến từng khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
区›
税›