Đọc nhanh: 保冰瓶 (bảo băng bình). Ý nghĩa là: phích.
保冰瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保冰瓶
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 上帝保佑 我们
- Chúa phù hộ cho chúng tôi.
- 不要 看轻 环保 工作
- không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.
- 奶油 要 放在 冰箱 里 保存
- Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.
- 这瓶 牛奶 的 保质期 快到 了
- Hạn sử dụng của chai sữa này sắp hết.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 爸爸 冰 了 瓶 可乐 给 客人
- Bố ướp lạnh một chai coca cho khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
冰›
瓶›