volume volume

Từ hán việt: 【phu】

Đọc nhanh: (phu). Ý nghĩa là: bắt tù binh; bắt; bắt giữ; giam. Ví dụ : - 俘获 bắt được tù binh. - 被俘 bị bắt làm tù binh

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bắt tù binh; bắt; bắt giữ; giam

俘虏1.; 俘虏2.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 俘获 fúhuò

    - bắt được tù binh

  • volume volume

    - 被俘 bèifú

    - bị bắt làm tù binh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 宽待 kuāndài 俘虏 fúlǔ

    - đối xử tử tế với tù binh.

  • volume volume

    - 俘获 fúhuò 甚众 shénzhòng

    - bắt được nhiều tù binh

  • volume volume

    - 俘虏 fúlǔ le 敌军 díjūn 师长 shīzhǎng

    - bắt được sư đoàn trưởng của địch.

  • volume volume

    - 敌国 díguó jiān 交换 jiāohuàn le 俘虏 fúlǔ

    - Các quốc gia đối địch đã trao đổi tù binh.

  • volume volume

    - 俘获 fúhuò

    - bắt được tù binh

  • volume volume

    - 五百名 wǔbǎimíng 造反 zàofǎn zhě bèi 俘获 fúhuò bìng jiǎo le xiè

    - Năm trăm người nổi loạn đã bị bắt giữ và buộc phải nộp vũ khí.

  • volume volume

    - 俘获 fúhuò de 教皇 jiàohuáng 释放 shìfàng le 蜂群 fēngqún

    - Tôi bắt Giáo hoàng của bạn và giải phóng Bầy đàn.

  • volume volume

    - 战俘营 zhànfúyíng zhōng 骇人听闻 hàiréntīngwén de 生活 shēnghuó 惨状 cǎnzhuàng 外人 wàirén shì hěn nán 完全 wánquán 体验 tǐyàn dào de

    - Cuộc sống khốn khổ đáng sợ trong trại tù chiến tranh là điều mà người ngoài không thể hoàn toàn trải nghiệm được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:ノ丨ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBND (人月弓木)
    • Bảng mã:U+4FD8
    • Tần suất sử dụng:Cao