qiào
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu】

Đọc nhanh: (tiếu). Ý nghĩa là: trách móc. Ví dụ : - 他乜斜着眼睛眼角挂着讥诮的笑意。 anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trách móc

责备

Ví dụ:
  • volume volume

    - 乜斜 miēxié zhe 眼睛 yǎnjing 眼角 yǎnjiǎo guà zhe 讥诮 jīqiào de 笑意 xiàoyì

    - anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 乜斜 miēxié zhe 眼睛 yǎnjing 眼角 yǎnjiǎo guà zhe 讥诮 jīqiào de 笑意 xiàoyì

    - anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:丶フ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFB (戈女火月)
    • Bảng mã:U+8BEE
    • Tần suất sử dụng:Thấp