部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiếu】
Đọc nhanh: 诮 (tiếu). Ý nghĩa là: trách móc. Ví dụ : - 他乜斜着眼睛,眼角挂着讥诮的笑意。 anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
✪ 1. trách móc
责备
- 他 tā 乜斜 miēxié 着 zhe 眼睛 yǎnjing , 眼角 yǎnjiǎo 挂 guà 着 zhe 讥诮 jīqiào 的 de 笑意 xiàoyì
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诮
诮›
Tập viết