Đọc nhanh: 促退 (xúc thối). Ý nghĩa là: cản trở; gây trở ngại; làm cho thụt lùi; làm cho thoái hoá.
促退 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cản trở; gây trở ngại; làm cho thụt lùi; làm cho thoái hoá
促使退步
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 促退
- 黜 退
- truất về.
- 他们 被 公司 辞退 了
- Họ đã bị công ty sa thải.
- 他们 的 处境 让 人 进退两难
- Tình cảnh của họ khiến người ta tiến thoái lưỡng nan.
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
- 他们 努力 促 和平
- Họ nỗ lực để thúc đẩy hòa bình.
- 他们 突然 退婚 了
- Bọn họ đột nhiên hủy hôn rồi.
- 他 什么 时候 退房 ?
- Khi nào anh ấy trả phòng?
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
促›
退›