Đọc nhanh: 便闭 (tiện bế). Ý nghĩa là: xem 便秘, táo bón.
便闭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem 便秘
see 便秘 [biàn mì]
✪ 2. táo bón
粪便干燥, 大便困难而次数少的症状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便闭
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
闭›