Đọc nhanh: 便急 (tiện cấp). Ý nghĩa là: cần nhà vệ sinh, tiểu gấp hoặc đại tiện.
便急 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cần nhà vệ sinh
to need the toilet
✪ 2. tiểu gấp hoặc đại tiện
urinary or defecatory urgency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便急
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 不要 随便 咒人
- Không được tùy tiện nguyền rủa người khác.
- 不要 随便 委屈 了 别人
- Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 不 等 了 , 我 有 个 急诊
- Không đợi nữa, tôi còn có ca cấp cứu.
- 不要 太 着急 赚钱
- Đừng vội vàng kiếm tiền.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
急›