便宫 biàn gōng
volume volume

Từ hán việt: 【tiện cung】

Đọc nhanh: 便宫 (tiện cung). Ý nghĩa là: rẻ; hời, lợi; hời; bở, làm được lợi.

Ý Nghĩa của "便宫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

便宫 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rẻ; hời

價錢低。

✪ 2. lợi; hời; bở

不應得的利益。

✪ 3. làm được lợi

使得到便宜。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便宫

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn piē 砖头 zhuāntóu

    - Đừng vứt gạch lung tung.

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 施恩 shīēn rén

    - Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 委屈 wěiqū le 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 点窜 diǎncuàn de 文章 wénzhāng

    - Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn zhǎo 藉由 jièyóu

    - Đừng tùy tiện tìm cớ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 抬举 táiju 他人 tārén

    - Đừng tùy tiện đề cao người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 指责 zhǐzé 别人 biérén

    - Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:JRR (十口口)
    • Bảng mã:U+5BAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao