Đọc nhanh: 便宫 (tiện cung). Ý nghĩa là: rẻ; hời, lợi; hời; bở, làm được lợi.
便宫 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rẻ; hời
價錢低。
✪ 2. lợi; hời; bở
不應得的利益。
✪ 3. làm được lợi
使得到便宜。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便宫
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 不要 随便 委屈 了 别人
- Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
宫›