Đọc nhanh: 便利性 (tiện lợi tính). Ý nghĩa là: sự tiện lợi.
便利性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự tiện lợi
convenience
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便利性
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 交通 便利
- giao thông thuận tiện
- 便利 带来 高效
- Sự tiện lợi giúp tăng năng suất.
- 便利店 就 在 我家 附近
- Cửa hàng tiện lợi ở ngay gần nhà tớ.
- 便利店 二十四 小时 营业
- Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/24.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 他 做事 一点 都 不 随便 , 很 有 计划性
- Anh ấy làm việc rất có tính hoạch định, không hề tùy tiện chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
利›
性›