Đọc nhanh: 侵截 (xâm tiệt). Ý nghĩa là: để hack (máy tính).
侵截 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để hack (máy tính)
to hack (computer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侵截
- 他们 略 地 侵城
- Bọn họ chiếm đất chiếm thành.
- 今天 到 会 的 人 很 齐截
- hôm nay mọi người đến tham dự cuộc họp rất đầy đủ.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 他 必须 吐 出 侵吞 之物
- Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.
- 他们 发动 了 侵略战争
- Họ đã phát động cuộc chiến tranh xâm lược.
- 他 侵犯 了 我 的 隐私
- Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.
- 他们 抵御 了 外敌 的 入侵
- Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.
- 他 在 比赛 中 频频 使用 截击 , 打 得 非常 精准
- Anh ấy thường xuyên sử dụng kỹ thuật đánh trên lưới trong trận đấu và chơi rất chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侵›
截›