Đọc nhanh: 侧线 (trắc tuyến). Ý nghĩa là: trắc tuyến (đường chấm chấm hai bên mình cá. Trong mỗi chấm nhỏ có ống nhỏ, trong ống có tế bào cảm giác, có thể cảm nhận được hướng và áp lực của dòng nước).
侧线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắc tuyến (đường chấm chấm hai bên mình cá. Trong mỗi chấm nhỏ có ống nhỏ, trong ống có tế bào cảm giác, có thể cảm nhận được hướng và áp lực của dòng nước)
鱼类身体两侧各有一条由许多小点组成的线,叫做侧线每一小点 内有一个小管,管内有感觉细胞,能感觉水流的方向和压力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
线›