Đọc nhanh: 侧地学 (trắc địa học). Ý nghĩa là: trắc địa học.
侧地学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắc địa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧地学
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 他 很 努力 地学 本事
- Anh ấy rất cố gắng học kỹ năng.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 同学们 井然有序 地 进入 了 操场
- Các học sinh tiến vào thao trường một cách trật tự lề lối
- 他 急匆匆 地 跑 向 学校
- Anh ấy chạy vội vàng đến trường học.
- 他们 在 外地 学习
- Họ học tập ở nơi khác.
- 他 是 专攻 地质学 的
- Anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
地›
学›