volume volume

Từ hán việt: 【lữ】

Đọc nhanh: (lữ). Ý nghĩa là: bạn; bạn bè; bằng hữu, họ Lữ, kết bạn; hợp tác. Ví dụ : - 他是我的好伴侣。 Anh ấy là bạn đồng hành tốt của tôi.. - 他们是亲密的伴侣。 Họ là những bạn đồng hành thân thiết.. - 侣是她的姓。 Lữ là họ của cô ấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bạn; bạn bè; bằng hữu

伙伴;同伴

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì de 好伴侣 hǎobànlǚ

    - Anh ấy là bạn đồng hành tốt của tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 亲密 qīnmì de 伴侣 bànlǚ

    - Họ là những bạn đồng hành thân thiết.

✪ 2. họ Lữ

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì de xìng

    - Lữ là họ của cô ấy.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 老师 lǎoshī

    - Ông Lữ là một giáo viên.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết bạn; hợp tác

会友;合作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 多年 duōnián

    - Anh ấy đã kết bạn với cô ấy nhiều năm.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng néng

    - Tôi hy vọng có thể kết bạn với cô ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xióng 蛙叫声 wājiàoshēng 吸引 xīyǐn 伴侣 bànlǚ

    - Ếch đực kêu gọi bạn đời.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 老师 lǎoshī

    - Ông Lữ là một giáo viên.

  • volume volume

    - de 学习 xuéxí 伴侣 bànlǚ hěn 优秀 yōuxiù

    - Bạn học của cô ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - de 伴侣 bànlǚ duì 非常 fēicháng 忠诚 zhōngchéng

    - Bạn đời của cô ấy rất trung thành với cô ấy.

  • volume volume

    - hěn 细心地 xìxīndì 照顾 zhàogu de 伴侣 bànlǚ

    - Cô ấy chăm sóc bạn đời của mình rất chu đáo.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 全力支持 quánlìzhīchí de 伴侣 bànlǚ

    - Cô ấy luôn hết lòng ủng hộ bạn đời của mình.

  • volume volume

    - 情侣 qínglǚ men zài 七夕节 qīxījié 互赠 hùzèng 礼物 lǐwù

    - Các cặp đôi tặng quà cho nhau vào lễ Thất Tịch.

  • volume volume

    - 女人 nǚrén zài 伴侣 bànlǚ 身上 shēnshàng 寻求 xúnqiú 专一 zhuānyī de 品质 pǐnzhì

    - Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ORR (人口口)
    • Bảng mã:U+4FA3
    • Tần suất sử dụng:Cao