Đọc nhanh: 依属 (y thuộc). Ý nghĩa là: sự phụ thuộc.
依属 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự phụ thuộc
dependence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依属
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 许多 人 皈依 他们 父母 所属 的 教派
- Nhiều người tin theo giáo phái mà cha mẹ của họ thuộc về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
属›