Đọc nhanh: 依亲 (y thân). Ý nghĩa là: (Tw) được người thân chăm sóc, phụ thuộc vào một người thân, để thu hút sự kết nối trong gia đình.
依亲 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) được người thân chăm sóc
(Tw) to be in the care of one's relatives
✪ 2. phụ thuộc vào một người thân
to be dependent on a relative
✪ 3. để thu hút sự kết nối trong gia đình
to draw on family connections
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依亲
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 父亲 是 我 的 依靠
- Cha tôi là chỗ dựa của tôi.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 两家 认了 一门 亲
- Hai gia đình kết thành thông gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
依›