Đọc nhanh: 供血 (cung huyết). Ý nghĩa là: hiến máu.
供血 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiến máu
to donate blood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供血
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 为 旅客 提供方便
- Dành cho du khách sự thuận tiện.
- 人们 常说 血浓于水
- Họ nói rằng máu đặc hơn nước.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 书本 的 用处 是 提供 知识
- Công dụng của sách là cung cấp kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
血›