Đọc nhanh: 供石 (cung thạch). Ý nghĩa là: đá học giả (một trong những tảng đá bị bào mòn tự nhiên, có hình dạng kỳ lạ được trưng bày trong nhà hoặc trong các khu vườn ở Trung Quốc). Ví dụ : - 日本靠阿拉伯国家提供石油。 Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
供石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá học giả (một trong những tảng đá bị bào mòn tự nhiên, có hình dạng kỳ lạ được trưng bày trong nhà hoặc trong các khu vườn ở Trung Quốc)
scholar's rock (one of the naturally-eroded, fantastically-shaped rocks put on display indoors or in gardens in China)
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供石
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 为 旅客 提供方便
- Dành cho du khách sự thuận tiện.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 书本 的 用处 是 提供 知识
- Công dụng của sách là cung cấp kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
石›