Đọc nhanh: 供水阀 (cung thuỷ phiệt). Ý nghĩa là: Van cấp nước.
供水阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van cấp nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供水阀
- 这家 店 免费 提供 茶水
- Cửa hàng này cung cấp trà miễn phí.
- 水阀 需要 修理 了
- Van nước cần được sửa chữa.
- 地下水 是 当地 的 主要 供水 水源
- Nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính của địa phương
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 在 乾旱 时 每天 有 几小时 停止 供应 自来水
- Trong thời gian khô hạn, mỗi ngày sẽ có một vài giờ không cung cấp nước máy.
- 城市 的 供水 依赖 这 条 渠道
- Việc cung cấp nước cho thành phố dựa vào kênh này.
- 随时 有 热水 供应 吗 ?
- Nước nóng có sẵn bất cứ khi nào cần không?
- 投入 供 人 跳水 或 潜水 的 地方 或 地区 , 如 游泳池
- Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
水›
阀›