Đọc nhanh: 供热 (cung nhiệt). Ý nghĩa là: Cung cấp nhiệt. Ví dụ : - 碳水化合物给我们的身体提供热量和能量。 Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
供热 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cung cấp nhiệt
法规规定供热用水必须使用干净水以利于人民健康。供热用水必须使用干净水以利于环境。供热用水必须使用干净水以利于供热企业形象。
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供热
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 不 轻信 口供
- không dễ tin vào lời khai.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 随时 有 热水 供应 吗 ?
- Nước nóng có sẵn bất cứ khi nào cần không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
热›