Đọc nhanh: 供应者 (cung ứng giả). Ý nghĩa là: nhà cung cấp. Ví dụ : - 我要知道所有关于毒品供应者的事 Tôi muốn biết mọi thứ bạn biết về nhà cung cấp.
供应者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà cung cấp
supplier
- 我要 知道 所有 关于 毒品 供应者 的 事
- Tôi muốn biết mọi thứ bạn biết về nhà cung cấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供应者
- 借书 者 应 按时 还书
- Người mượn nên trả sách đúng hạn.
- 供 读者 参考
- tạo điều kiện cho độc giả tham khảo
- 供应商 给 我们 报价 了
- Nhà cung cấp đã báo giá cho chúng tôi.
- 为政者 应 以民为本
- Người làm chính trị nên lấy dân làm gốc.
- 图书馆 供 读者 免费 借阅 书籍
- Thư viện cung cấp cho độc giả mượn sách miễn phí.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 我要 知道 所有 关于 毒品 供应者 的 事
- Tôi muốn biết mọi thứ bạn biết về nhà cung cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
应›
者›