Đọc nhanh: 供应室 (cung ứng thất). Ý nghĩa là: phòng cung cấp.
供应室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng cung cấp
supply room
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供应室
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 供应站
- trạm cung ứng
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 定额 供应
- hạn ngạch cung ứng
- 发展 生产 才 能够 保证供应
- Phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 他们 垄断 了 主要 供应链
- Họ đã độc quyền chuỗi cung ứng chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
室›
应›