Đọc nhanh: 侍女 (thị nữ). Ý nghĩa là: đầy tớ gái; thị nữ; tỳ nữ; tỳ tất; con hầu.
侍女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy tớ gái; thị nữ; tỳ nữ; tỳ tất; con hầu
旧时被迫供有钱人家使唤的年轻妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍女
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 中国女足 取得 了 很多 好 成绩
- Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.
- 侍女 侍立在 门口
- Thị nữ đứng hầu ở cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侍›
女›