佳音 jiāyīn
volume volume

Từ hán việt: 【giai âm】

Đọc nhanh: 佳音 (giai âm). Ý nghĩa là: tin lành; tin tốt lành; tin vui; giai âm, hảo âm. Ví dụ : - 静候佳音。 chờ tin lành.

Ý Nghĩa của "佳音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佳音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tin lành; tin tốt lành; tin vui; giai âm

好消息

Ví dụ:
  • volume volume

    - 静候 jìnghòu 佳音 jiāyīn

    - chờ tin lành.

✪ 2. hảo âm

使人高兴的消息

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳音

  • volume volume

    - 静候 jìnghòu 佳音 jiāyīn

    - chờ tin lành.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 戏剧 xìjù 演出 yǎnchū de 音响 yīnxiǎng 灯光效果 dēngguāngxiàoguǒ 极佳 jíjiā

    - Hiệu ứng âm thanh và ánh sáng của hiệu suất bộ phim này là tuyệt vời.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn xíng 还是 háishì 不行 bùxíng qǐng gěi 回音 huíyīn

    - cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.

  • volume volume

    - 伫候 zhùhòu 佳音 jiāyīn

    - chờ đợi tin lành

  • volume volume

    - zài 静候 jìnghòu 佳音 jiāyīn

    - Ta ở đây chờ tin tốt.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng néng 早日 zǎorì 听到 tīngdào 佳音 jiāyīn

    - Hy vọng có thể sớm nghe được tin tốt.

  • volume volume

    - 期待 qīdài zhe de 佳音 jiāyīn

    - Tôi mong chờ tin tốt từ bạn.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 年青人 niánqīngrén 喜欢 xǐhuan 流行音乐 liúxíngyīnyuè dàn réng yǒu 其它 qítā rén 喜欢 xǐhuan 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OGG (人土土)
    • Bảng mã:U+4F73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao