Đọc nhanh: 佳音 (giai âm). Ý nghĩa là: tin lành; tin tốt lành; tin vui; giai âm, hảo âm. Ví dụ : - 静候佳音。 chờ tin lành.
佳音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tin lành; tin tốt lành; tin vui; giai âm
好消息
- 静候 佳音
- chờ tin lành.
✪ 2. hảo âm
使人高兴的消息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳音
- 静候 佳音
- chờ tin lành.
- 这次 戏剧 演出 的 音响 和 灯光效果 极佳
- Hiệu ứng âm thanh và ánh sáng của hiệu suất bộ phim này là tuyệt vời.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 伫候 佳音
- chờ đợi tin lành
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 希望 能 早日 听到 佳音
- Hy vọng có thể sớm nghe được tin tốt.
- 我 期待 着 你 的 佳音
- Tôi mong chờ tin tốt từ bạn.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
音›