Đọc nhanh: 佳丽酿 (giai lệ nhưỡng). Ý nghĩa là: Carignan (loại nho).
佳丽酿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Carignan (loại nho)
Carignan (grape type)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳丽酿
- 丽水 很 美
- Lệ Thủy rất đẹp.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
佳›
酿›