佳耦 jiā ǒu
volume volume

Từ hán việt: 【giai ngẫu】

Đọc nhanh: 佳耦 (giai ngẫu). Ý nghĩa là: Cặp xứng đôi. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Kim nhật đặc vi lưỡng nhân thành kì giai ngẫu; chư công dĩ vi hà như? 今日特為兩人成其佳耦; 諸公以為何如? (Quyển nhị thập). Chỉ vợ chồng hoàn toàn hạnh phúc. ◇Tiền Khiêm Ích 錢謙益: Thiên thượng nhân gian thử giai ngẫu; Tề lao cộng mệnh kiêm sư hữu 天上人間此佳耦; 齊牢共命兼師友 (Quan quản phu nhân họa trúc tịnh thư tùng tuyết công tu trúc phú kính đề đoản ca 觀管夫人畫竹並書松雪公修竹賦敬題短歌)..

Ý Nghĩa của "佳耦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佳耦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cặp xứng đôi. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Kim nhật đặc vi lưỡng nhân thành kì giai ngẫu; chư công dĩ vi hà như? 今日特為兩人成其佳耦; 諸公以為何如? (Quyển nhị thập). Chỉ vợ chồng hoàn toàn hạnh phúc. ◇Tiền Khiêm Ích 錢謙益: Thiên thượng nhân gian thử giai ngẫu; Tề lao cộng mệnh kiêm sư hữu 天上人間此佳耦; 齊牢共命兼師友 (Quan quản phu nhân họa trúc tịnh thư tùng tuyết công tu trúc phú kính đề đoản ca 觀管夫人畫竹並書松雪公修竹賦敬題短歌).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳耦

  • volume volume

    - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Trên bàn ăn bày đầy món ngon.

  • volume volume

    - de 健康 jiànkāng 状况不佳 zhuàngkuàngbùjiā

    - Tình hình sức khỏe của anh ấy không tốt.

  • volume volume

    - de 精神状态 jīngshénzhuàngtài 不佳 bùjiā

    - Trạng thái tinh thần của anh ấy không tốt.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 身体 shēntǐ 欠佳 qiànjiā

    - Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 堪称 kānchēng 佳构 jiāgòu

    - Tác phẩm của ông ấy có thể được coi là một tuyệt tác.

  • volume volume

    - 相机行事 xiàngjīxíngshì 抓住 zhuāzhù le 最佳时机 zuìjiāshíjī

    - Anh ấy rất nhanh nhạy, nắm bắt được thời cơ.

  • volume volume

    - zài 班上 bānshàng de 成绩 chéngjì 尚佳 shàngjiā

    - Thành tích của anh ta trong lớp không tệ.

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 固佳 gùjiā dàn réng 努力 nǔlì

    - Thành tích của anh ấy vốn tốt, nhưng vẫn cần cố gắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OGG (人土土)
    • Bảng mã:U+4F73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:一一一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDWLB (手木田中月)
    • Bảng mã:U+8026
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa