Đọc nhanh: 佳绩 (giai tích). Ý nghĩa là: kết quả tốt, sự thành công.
佳绩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kết quả tốt
good result
✪ 2. sự thành công
success
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳绩
- 他 成绩 殊佳
- Thành tích của anh ấy rất tốt.
- 他 批评 公司 近期 业绩 不佳
- Ông phê bình công ty vì hiệu suất kém.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 她 的 学习成绩 一直 甚佳
- Thành tích học tập của cô ấy luôn rất tốt.
- 他 在 班上 的 成绩 尚佳
- Thành tích của anh ta trong lớp không tệ.
- 今年 的 业绩 很 出色
- Doanh thu của năm nay rất xuất sắc.
- 这家 公司 屡创 佳绩
- Côn ty này nhiều lần đạt được thành tích xuất sắc.
- 他 的 成绩 固佳 , 但 仍 需 努力
- Thành tích của anh ấy vốn tốt, nhưng vẫn cần cố gắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
绩›