Đọc nhanh: 佳木斯 (giai mộc tư). Ý nghĩa là: Giai Mộc Tư (thành phố thuộc tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc).
✪ 1. Giai Mộc Tư (thành phố thuộc tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc)
中国黑龙江省的地级市位于黑龙江省中东部,面积928平方公里交通便利,工业以木材加工,造纸为主
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳木斯
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 佳木 葱茏
- cây cối xanh tốt.
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
斯›
木›