jiā
volume volume

Từ hán việt: 【gia.già.giá】

Đọc nhanh: (gia.già.giá). Ý nghĩa là: cái gông; gông; xiềng; cái cùm (bằng gỗ). Ví dụ : - 披枷带锁。 mang gông đeo xiềng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái gông; gông; xiềng; cái cùm (bằng gỗ)

旧时套在罪犯脖子上的刑具,用木板制成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 披枷带锁 jīnjiāyùsuǒ

    - mang gông đeo xiềng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 哥哥 gēge yǒu 连枷 liánjiā xiōng

    - Anh trai của bạn có lồng ngực.

  • volume volume

    - 挣脱 zhèngtuō 枷锁 jiāsuǒ

    - thoát khỏi sự kiềm toả.

  • volume volume

    - 披枷带锁 jīnjiāyùsuǒ

    - mang gông đeo xiềng.

  • volume volume

    - 无形 wúxíng de 枷锁 jiāsuǒ

    - gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.

  • volume volume

    - xià 旁通 pángtōng 管时 guǎnshí 出现 chūxiàn 连枷 liánjiā 二尖瓣 èrjiānbàn

    - Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia , Già , Giá
    • Nét bút:一丨ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DKSR (木大尸口)
    • Bảng mã:U+67B7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình