Đọc nhanh: 你等 (nhĩ đẳng). Ý nghĩa là: xem thêm 你們 | 你们, tất cả các bạn (cổ xưa). Ví dụ : - 他刚出门,你等一会儿吧。 Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!. - 你这个废物敢打,我你等着。 Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.. - 你等着听他跟大家胡扯沃纳·海森堡吧 Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
你等 khi là Câu thường (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem thêm 你們 | 你们
see also 你們|你们 [nǐ men]
- 他 刚 出门 , 你 等 一会儿 吧
- Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
- 你 这个 废物 敢 打 , 我 你 等 着
- Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 谢天谢地 , 可 把 你 等 来 了 , 我 还 以为 你 不来 了 呢
- cảm tạ trời đất, cuối cùng cũng đợi được cậu, tôi còn tưởng rằng bạn không đến nữa cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. tất cả các bạn (cổ xưa)
you all (archaic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你等
- 你 不能 把 学习 和 玩乐 划等号
- Bạn không thể đánh đồng việc học và việc chơi.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 他 特意 在 这里 等 你
- Anh ấy đặc biệt chờ bạn ở đây.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 他们 正 等 你 呢 , 你 先 抽功夫 去一趟 吧
- bọn họ đang chờ anh đấy, bớt chút thì giờ đi một chuyến đi.
- 他们 在 等 你 回事
- Họ đang đợi bạn báo cáo.
- 你 先 说 , 我 等 你 说完
- Bạn nói trước đi, tôi sẽ đợi bạn nói xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
等›