Đọc nhanh: 速遣 (tốc khiển). Ý nghĩa là: Sự gửi đi.
速遣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sự gửi đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速遣
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 高铁 的 速度 非常 快
- Tốc độ của đường sắt cao tốc rất nhanh.
- 今胜于 昔 , 科技 发展 迅速
- Xưa đâu bằng nay, khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng.
- 他们 火速 赶往 现场
- Họ nhanh chóng đến hiện trường.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 他们 的 工作 展开 得 很 快速
- Công việc của họ triển khai rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
速›
遣›