佝瞀 gōu mào
volume volume

Từ hán việt: 【câu mậu】

Đọc nhanh: 佝瞀 (câu mậu). Ý nghĩa là: còi xương (thuốc).

Ý Nghĩa của "佝瞀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佝瞀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. còi xương (thuốc)

rickets (medicine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佝瞀

  • volume volume

    - 年级组 niánjízǔ 长老 zhǎnglǎo zhū 白发 báifà 星星点点 xīngxingdiǎndiǎn hái 有些 yǒuxiē 佝偻 gōulóu 身子 shēnzi

    - ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Kòu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPR (人心口)
    • Bảng mã:U+4F5D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào , Mòu , Wú
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NKBU (弓大月山)
    • Bảng mã:U+7780
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp