部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【câu mậu】
Đọc nhanh: 佝瞀 (câu mậu). Ý nghĩa là: còi xương (thuốc).
佝瞀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. còi xương (thuốc)
rickets (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佝瞀
- 年级组 niánjízǔ 长老 zhǎnglǎo 朱 zhū 白发 báifà 星星点点 xīngxingdiǎndiǎn , 还 hái 有些 yǒuxiē 佝偻 gōulóu 身子 shēnzi
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
佝›
Tập viết
瞀›