部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mậu】
Đọc nhanh: 瞀 (mậu). Ý nghĩa là: hoa mắt, nao nao; tâm thần bất an; tâm thần rối loạn, ngu muội.
瞀 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hoa mắt
目眩
✪ 2. nao nao; tâm thần bất an; tâm thần rối loạn
心绪纷乱
✪ 3. ngu muội
愚昧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞀
瞀›
Tập viết