Đọc nhanh: 佝症 (câu chứng). Ý nghĩa là: bệnh gù.
佝症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh gù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佝症
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 他 的 白痴 症状 越来越 明显
- Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.
- 他 被 诊断 为 痴呆症
- Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 他 被 诊断 出 抑郁症
- Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
- 你 好像 得 了 产后 忧郁症
- Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.
- 你 怎么 突然 成 了 失忆症 通 了
- Từ khi nào bạn biết nhiều về chứng hay quên?
- 他 计划 回国 的 前 几个 月 他 突然 身患绝症
- Anh ấy dự định về nước vài tháng trước nhưng đột ngột mắc bệnh nan y.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佝›
症›