gōu
volume volume

Từ hán việt: 【câu】

Đọc nhanh: (câu). Ý nghĩa là: cúi người; khom người. Ví dụ : - 年级组长老朱白发星星点点还有些佝偻身子 ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cúi người; khom người

佝偻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 年级组 niánjízǔ 长老 zhǎnglǎo zhū 白发 báifà 星星点点 xīngxingdiǎndiǎn hái 有些 yǒuxiē 佝偻 gōulóu 身子 shēnzi

    - ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 年级组 niánjízǔ 长老 zhǎnglǎo zhū 白发 báifà 星星点点 xīngxingdiǎndiǎn hái 有些 yǒuxiē 佝偻 gōulóu 身子 shēnzi

    - ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Kòu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPR (人心口)
    • Bảng mã:U+4F5D
    • Tần suất sử dụng:Thấp