Động từ
佝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cúi người; khom người
佝偻
Ví dụ:
-
-
年级组
长老
朱
白发
星星点点
,
还
有些
佝偻
身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佝
-
-
年级组
长老
朱
白发
星星点点
,
还
有些
佝偻
身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
-