Đọc nhanh: 作曲家 (tá khúc gia). Ý nghĩa là: Nhà soạn nhạc; nhạc sĩ, nhà soạn nhạc.
作曲家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà soạn nhạc; nhạc sĩ
✪ 2. nhà soạn nhạc
编写音乐作品的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作曲家
- 我要 请假 不 上班 在家 看 原作 三部曲
- Tôi đang nghỉ việc để xem bộ ba phim gốc
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 他 被 认为 是 本世纪 第一流 的 作曲家 之一
- Anh ta được coi là một trong những nhà soạn nhạc hàng đầu của thế kỷ này.
- 他 年轻 时 就 成 了 作家
- Anh ấy đã trở thành nhà văn khi còn trẻ.
- 他 超过 了 同 时期 的 所有 其他 作曲家
- Anh ấy vượt xa tất cả các nhà soạn nhạc khác cùng thời.
- 去年 是 作曲家 一生 中 创作 丰收 的 时期
- Năm ngoái là thời kỳ đầy thành công trong sự nghiệp sáng tác của nhà soạn nhạc.
- 他 在 一家 大 公司 工作
- Anh ấy làm việc cho một công ty lớn.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
家›
曲›