Đọc nhanh: 作准 (tá chuẩn). Ý nghĩa là: giữ lời, thừa nhận; đồng ý; cho phép.
作准 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giữ lời
作数
✪ 2. thừa nhận; đồng ý; cho phép
准许;承认
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作准
- 国王 呼吁 臣民 百姓 准备 作战
- Nhà vua kêu gọi thần dân chuẩn bị đánh trận.
- 他 的 作业 有失 水准
- Bài tập của anh ấy không đạt tiêu chuẩn.
- 他 的 动作 特别 标准
- Động tác của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
- 各位 同学 , 请 准备 好 你 的 作业
- Các bạn học sinh, hãy chuẩn bị bài tập của bạn.
- 在 出访 外国 之前 要 做好 许多 准备 工作
- Trước khi đi công du nước ngoài, cần phải chuẩn bị rất nhiều công việc.
- 我们 的 准备 工作 已经 到位
- Công tác chuẩn bị của chúng tôi đã sẵn sàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
准›