Đọc nhanh: 弗罗里达 (phất la lí đạt). Ý nghĩa là: Florida, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 他还在弗罗里达州 Anh ấy vẫn ở Florida.
✪ 1. Florida, tiểu bang Hoa Kỳ
Florida, US state
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗罗里达
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弗›
罗›
达›
里›